Tìm theo từ khóa 0 150mm/0 6" (136747)
Xem dạng lưới

Máy dập cơ SHENG TAI ST35

Khả năng dập (Tấn)  35  Hành trình (mm)  89  Tốc độ (hành trình / phút)  60  Chiều cao đóng (mm)  250  Lỗ con trượt (mm)  38  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  50  Kích thước mặt con trượt (mm)  165 x 190  Bàn làm việc (mm)  610 x 355  Lỗ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST45

Khả năng dập (Tấn)  45  Hành trình (mm)  102  Tốc độ (hành trình / phút)  60  Chiều cao đóng (mm)  250  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  50  Kích thước mặt con trượt (mm)  195 x 195  Bàn làm việc (mm)  660 x 410 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST60

Khả năng dập (Tấn)  60  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  50  Chiều cao đóng (mm)  280  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  65  Kích thước mặt con trượt (mm)  220 x 250  Bàn làm việc (mm)  760 x 510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST70

Khả năng dập (Tấn)  70  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  50  Chiều cao đóng (mm)  300  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  65  Kích thước mặt con trượt (mm)  220 x 250  Bàn làm việc (mm)  810 x 510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST85

 Khả năng dập (Tấn)  85  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  45  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  240 x 300  Bàn làm việc (mm)  910 x 510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST100

Khả năng dập (Tấn)  100  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  45  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  250 x 310  Bàn làm việc (mm)  930 x 560 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST120

 Khả năng dập (Tấn)  120  Hành trình (mm)  152  Tốc độ (hành trình / phút)  45  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  265 x 350  Bàn làm việc (mm)  960 x 610 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ hiệu SHENG TAI ST150

Khả năng dập (Tấn)  150  Hành trình (mm)  152  Tốc độ (hành trình / phút)  40  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  320 x 350  Bàn làm việc (mm)  1065 x 635 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực hình chữ H YCH-10

Khả năng dập (tấn)  10  Kích thước bàn làm việc (mm)  550x425  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-20

Khả năng dập (tấn)  20  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  15  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  7.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-30

Khả năng dập (tấn)  30  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-50

Khả năng dập (tấn)  50  Kích thước bàn làm việc (mm)  700x600  Độ mở lớn nhất (mm)  500  Hành trình dập (mm)  350  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-100

Khả năng dập (tấn)  100  Kích thước bàn làm việc (mm)  750x600  Độ mở lớn nhất (mm)  600  Hành trình dập (mm)  400  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-150

Khả năng dập (tấn)  150  Kích thước bàn làm việc (mm)  900x700  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  550  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-200

Khả năng dập (tấn)  200  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-300

Khả năng dập (tấn)  300  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C10

Khả năng dập (tấn)  10  Kích thước bàn làm việc (mm)  550x425  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  160  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  170  Động cơ (HP)  3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C20

 Khả năng dập (tấn)  20  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  160  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  15  Tốc độ lên (mm/giây)  160  Động cơ (HP)  7.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C30

Khả năng dập (tấn)  30  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  170  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  160  Động cơ (HP)  10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực MYCT-C50

Khả năng dập (tấn)  50  Kích thước bàn làm việc (mm)  700x600  Độ mở lớn nhất (mm)  500  Hành trình dập (mm)  350  Tốc độ xuống (mm/giây)  180  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  180  Động cơ (HP)  15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện ngang công suất lớn 1M65

- Đường kính lớn nhất của phôi gia công:1100mm - Chiều dài lớn nhất của phôi gia công:5000mm - Số cấp vòng quay của trục chính:24 - Đường kính lỗ trục chính:128mm - Phạm vi số vòng quay trục chính:5-500v/ph - Công suất động cơ chính:22kw - Khối lươ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C100

 Khả năng dập (tấn)  100  Kích thước bàn làm việc (mm)  750x600  Độ mở lớn nhất (mm)  600  Hành trình dập (mm)  400  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C150

Khả năng dập (tấn)  150  Kích thước bàn làm việc (mm)  900x700  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  550  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C200

Khả năng dập (tấn)  200  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện đứng hạng nặng CNC SVL-1000

- Đường kính tiện Max qua băng máy: 1200 mm.- Đường kính tiện Max: 1100 mm.- Kích thước từ đầu dao đến bàn máy: 750 mm.- Chiều cao tiện Max: 700 mm.- Đường kính bàn làm việc: 1000 mm.- ATC (thay dao tự động): 12 16 - Số vị trí dao: 12, 16.- Hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện hạng nặng thường đứng SVTL-1

- Đường kính bàn máy  : 1000 mm- Đường kính tiện Max : 1260 mm- Độ cao làm việc Max : 1000 mm.- Hành trình đứng của mũi dao: 500 mm.- Góc xoay của đầu dao : 30o- Tốc độ bàn máy : 10-40 Rpm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện đứng CJ-580A

Đường kính phôi tiện tối đa 800 mmTrọng lượng phôi tiện tối đa600 kgChiều cao phôi tiện tối đa600 mmĐường kính bàn700 mmPhạm vi tốc độ quay bàn0 - 160 v/phHành trình đứng500 mmCông suất động cơ chính7.5 kwKích thước tổng thể (Dài×Rộng×Cao)1500×1500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-15040HM

Chiều dài cắt (mm)  1500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  4.0  Góc xéo tối đa ss41  1°75′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  3.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  40-70  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-25040HM

Chiều dài cắt (mm)  2500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  4.0  Góc xéo tối đa ss41  1°75′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  3.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  35-60  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-31040HM

Chiều dài cắt (mm)  3100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  4.0  Góc xéo tối đa ss41  1°75′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  3.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  30-55  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-41040HM

Chiều dài cắt (mm)  4100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  4.0  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  3.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  25-45  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-61040HM

Chiều dài cắt (mm)  6100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  4.0  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  3.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  15-35  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-25060HM

Chiều dài cắt (mm)  2500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  6.0  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  4.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  35-60  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-31060HM

Chiều dài cắt (mm)  3100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  6.0  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  4.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  30-55  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-41060HM

Chiều dài cắt (mm)  4100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  6.0  Góc xéo tối đa ss41  2°10′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  4.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  25-45  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-61060HM

Chiều dài cắt (mm)  6100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  6.0  Góc xéo tối đa ss41  2°10′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  4.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  15-35  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-25080HM

Chiều dài cắt (mm)  2500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  8.0  Góc xéo tối đa ss41  2°10′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  5.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  35-60  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-31080HM

Chiều dài cắt (mm)  3100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  8.0  Góc xéo tối đa ss41  2°10′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  5.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  30-55  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-41080HM

Chiều dài cắt (mm)  4100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  8.0  Góc xéo tối đa ss41  2°30′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  5.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  25-45  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-61080HM

Chiều dài cắt (mm)  6100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  8.0  Góc xéo tối đa ss41  2°30′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  5.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  15-30  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-250100HM

Chiều dài cắt (mm)  2500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  10.0  Góc xéo tối đa ss41  2°30′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  6.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  24-50  Hành trình thước đo sau ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đóng sách COILMAC EPI-41

- Máy đóng lò xo xoắn ốc- Hệ thống đóng & gắn lò xo bằng điện- Số lượng đục lổ: 20 tờ A4 70gms/lần- Đóng được 500 tờ- Chiều dài khổ giấy đóng tối đa: 356mm- Đóng lổ tròn 6.35mm- Chức năng bỏ lổ đóng rất tiện lợi- Chức năng canh lề, chỉnh gáy- Dụng cụ ...

34600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đóng sách COILMAC ECI-41

- Máy đóng lò xo xoắn ốc- Hệ thống đóng bằng tay & gắn lò xo bằng điện- Số lượng đục lổ: 15 tờ A4 70gms/lần- Đóng được 500 tờ- Chiều dài khổ giấy đóng tối đa: 356mm- Đóng lổ tròn 4mm- Chức năng bỏ lổ đóng rất tiện lợi- Chức năng canh lề, chỉnh gáy- ...

15700000

Bảo hành : 12 tháng

máy đóng sách COILMAC-41

- Máy đóng lò xo xoắn ốc- Hệ thống đóng bằng tay- Số lượng giấy đục lổ: 20 tờ A4 70gms/lần- Đóng được 500 tờ- Chiều dài khổ giấy đóng tối đa: 356mm- Đóng lổ tròn 4mm- Chức năng bỏ 5 lổ đóng: cho phép đóng tất cả các khổ giấy- Chức năng canh lề, chỉnh ...

10100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đóng sách ECOIL-41

- Máy đóng lò xo xoắn ốc- Hệ thống đóng bằng tay- Số lượng giấy đục lổ: 12 tờ A4 70gms/lần- Đóng được 500 tờ- Đóng lổ tròn 4mm- Chức năng canh lề- Dao đóng bằng thép đặc biệt siêu bền- Thân máy được thiết kế bằng kim loại- Lò xo sử dụng: từ 6mm đến ...

3850000

Bảo hành : 12 tháng

máy đóng sách BOSSER CI-9028A

- Máy đóng lò xo xoắn ốc- Hệ thống đóng bằng tay & gắn lò xo bằng điện- Đóng lổ tròn 4mm- Số lượng giấy đục lổ: 20 tờ A4 (70gms)/lần- Số lượng giấy gắn vào lò xo tối đa được 500 tờ- Chức năng canh lề, chỉnh gáy từ 2.5mm đến 6.5mm- 2 Dụng cụ gắn lò xo ...

3950000

Bảo hành : 12 tháng

máy đóng sách BOSSER CI-348

- Máy đóng lò xo xoắn ốc- Hệ thống đóng bằng tay & gắn lò xo bằng điện- Đóng lổ tròn 4mm- Số lượng giấy đục lổ: 12 tờ A4 (70gms)/lần- Số lượng giấy gắn vào lò xo tối đa được 500 tờ- Chức năng canh lề, chỉnh gáy từ 2.5mm đến 6.5mm- Dụng cụ gắn lò xo ...

2900000

Bảo hành : 0 tháng

máy đóng sách BOSSER WR-970E

- Máy đóng lò xo kẽm 23 lổ công suất lớn bền bỉ- Hệ thống đóng bằng tay - Đóng lổ hình chữ nhật 4x5mm, đục được 27ổ- Số lượng giấy đục lổ: 20 tờ A4 (70gms)/lần- Số lượng giấy gắn vào lò xo tối đa được 130 tờ- Chức năng canh lề, chỉnh gáy từ 2.5mm đến ...

5100000

Bảo hành : 12 tháng